検索結果- ベトナム語 - 英語

điều khiển từ xa

noun

(electronics) remote control

Cục Điều tra Liên bang

noun

the Federal Bureau of Investigation

The Federal Bureau of Investigation conducted a thorough investigation.

máy điều hoà nhiệt độ

noun

(Northern Vietnam) air conditioner

máy điều hòa nhiệt độ

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà nhiệt độ.

máy điều hòa không khí

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà không khí.

máy điều hoà không khí

noun

(Northern Vietnam) air conditioner

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★