検索結果- ベトナム語 - 英語

mười hai

num

twelve

mười bảy

num

seventeen

mười một

num

eleven

tháng mười hai

noun

December

tháng mười một

noun

November

November is the time of the Thanksgiving festival in the United States.

hoa mười giờ

noun

moss rose

Moss rose looks beautiful when it blooms in the summer.

một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ

phrase

smiling or laughing has health benefits

quân tử trả thù, mười năm chưa muộn

phrase

revenge is a dish best served cold

đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối

proverb

(literally) during May nights you can barely rest before the sun rises, and during October days you can barely have fun before it sets / (figurative) May nights are shorter and October days are longer than usual

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★