検索結果- ベトナム語 - 英語

trường trung học phổ thông

noun

high school

Ban Chấp hành Trung ương

name

(communism) Central Committee

bộ xử lý trung tâm

noun

Alternative spelling of bộ xử lí trung tâm.

bộ xử lí trung tâm

noun

(computer hardware) a central processing unit

The central processing unit of this computer is very powerful.

Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

name

Alternative spelling of Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

name

the People's Republic of China

thành phố trực thuộc trung ương

noun

(literally) a city under direct management of the central government

Hanoi is a city under direct management of the central government.

thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

noun

a so-called "municipal city" or "city within city", a new and yet-to-be-common designation for former districts in a thành phố trực thuộc trung ương, whose size and significance grew large enough to be considered a đô thị

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★