検索結果- ベトナム語 - 英語

Thổ Dục Hồn

name

(historical) Tuyuhun (A powerful Mongolic kingdom established by nomadic tribes related to the Xianbei in the Qilian Mountains and upper Yellow River valley.)

giáo dục học

noun

pedagogy

thiên hướng tình dục

noun

sexual orientation

thể dục dụng cụ

noun

gymnastics

thể dục thể thao

noun

physical education and sports

lạm dụng tình dục

noun

sexual abuse

quan hệ tình dục

noun

sexual intercourse

quan hệ tình dục

verb

to have sexual intercourse; to have sex

thể dục nghệ thuật

noun

artistic gymnastics

giáo dục thể chất

noun

(formal) Synonym of thể dục (“physical education”)

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★