検索結果- ベトナム語 - 英語

cộng hòa chuối

noun

(politics) banana republic

bộ chế hòa khí

noun

Alternative spelling of bộ chế hoà khí

Cộng hòa Nam Phi

name

Alternative spelling of Cộng hoà Nam Phi

The Republic of South Africa is a country located at the southern tip of Africa.

Việt Nam Cộng hòa

name

Traditional tone placement spelling of Việt Nam Cộng hoà.

Cộng hòa Liên bang Đức

name

Federal Republic of Germany

The Federal Republic of Germany is located in the center of Europe.

máy điều hòa nhiệt độ

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà nhiệt độ.

Cộng hòa Dân chủ Đức

name

German Democratic Republic

máy điều hòa không khí

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà không khí.

Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

name

Alternative spelling of Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

Cộng hòa miền Nam Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà miền Nam Việt Nam

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★