検索結果- ベトナム語 - 英語

máy bay phản lực

noun

jet aircraft

chương trình máy tính

noun

computer program

máy tính xách tay

noun

laptop; notebook

máy tính để bàn

noun

desktop computer

máy bay ném bom

noun

bomber

máy bay tiêm kích

noun

fighter aircraft; fighter plane; fighter

khoa học máy tính

noun

computer science

máy xay sinh tố

noun

a blender

máy điều hoà nhiệt độ

noun

(Northern Vietnam) air conditioner

máy điều hòa nhiệt độ

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà nhiệt độ.

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★