検索結果- ベトナム語 - 英語

máy điều hòa không khí

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà không khí.

máy điều hoà không khí

noun

(Northern Vietnam) air conditioner

khoa học máy tính lý thuyết

noun

Alternative spelling of khoa học máy tính lí thuyết

khoa học máy tính lí thuyết

noun

theoretical computer science

Theoretical computer science researches the fundamental principles of computers with the aim of understanding computation and algorithms.

phi công trẻ lái máy bay bà già

phrase

(figurative) Describes a younger man who loves or dates an older woman.

The young pilot flying the plane for the older woman takes great care of and loves his girlfriend.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★