検索結果- ベトナム語 - 英語

mộc bản

noun

woodblock

Thủ Dầu Một

name

a city in Bình Dương province, Vietnam

một trời một vực

adv

(of being different) extremely starkly

có một không hai

adj

unique; one-of-a-kind

mơ mộng

adj

dreamy; detached from reality; fantastical

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★