検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
phrase
(literally) when a single horse falls ill, the whole stable stops eating / (figurative) when one of us falls, it affects all of us
hai người đàn bà và một con vịt thành cái chợ
phrase
(literally) two women and one duck make a market / (derogatory) women are stereotypically loud, talkative, prone to nagging and gossiping