検索結果- ベトナム語 - 英語

ngoại tệ

noun

foreign currency

ngoại khoa

noun

(medicine) surgery (medical specialty)

ngoại giao

noun

diplomacy

ngoại quốc

noun

foreign country

ngoại tình

noun

love affair; adultery

Extramarital affair is an illicit emotional relationship.

ngoại lai

adj

foreign; alien

ngoại tiếp

adj

(geometry, of a curve) circumscribing

ngoại lệ

noun

exception

ngoại thất

noun

(architecture) exterior

ngoại ô

noun

suburbs; outskirts

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★