検索結果- ベトナム語 - 英語

phân loại sinh học

noun

taxonomy

máy xay sinh tố

noun

a blender

hổ phụ sinh hổ tử

proverb

(literally) father tigers produce child tigers / (figurative) like great father, like great son

Father tigers produce child tigers.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★