検索結果- ベトナム語 - 英語

giáo dục thể chất

noun

(formal) Synonym of thể dục (“physical education”)

Tam Vị Nhất Thể

name

(Christianity) the Trinity / (Hinduism) the Trimurti

thương người như thể thương thân

proverb

to love others as much as oneself

thất thểu

adv

dejectedly; dispiritedly

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★