検索結果- ベトナム語 - 英語

liên tiếp

adj

continuous; consecutive

tiếp tuyến

noun

(geometry) a tangent line

tiếp diễn

verb

to go on; to continue

tiếp diễn

adj

(grammar) continuous

tiếp tế

verb

to give material assistance, to supply

tiếp điểm

noun

(geometry) a point of tangency

nội tiếp

adj

(geometry) inscribed

The inscribed circle in the right-angled triangle.

tiếp vỹ ngữ

noun

Alternative spelling of tiếp vĩ ngữ

tiếp vĩ ngữ

noun

(linguistics) suffix

tiếp đầu ngữ

noun

(linguistics) prefix

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★