検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
điện
noun
electricity / Short for dòng điện (“electric current”). / Clipping of điện báo (“telegram”). / Clipping of điện thoại (“telephone; phone”). / electric lights
loading!
Loading...
検索内容:
electricity / Short for dòng điện (“electric current”). / Clipping of điện báo (“telegram”). / Clipping of điện thoại (“telephone; phone”). / electric lights