検索結果- ベトナム語 - 英語

Nội Mông Cổ

name

Inner Mongolia (an autonomous region of China)

Cổ sự ký

name

Kojiki

tân cổ điển

adj

neoclassical

cổ sinh vật học

noun

paleontology

cổ khí hậu học

noun

palaeoclimatology

cổ nhân loại học

noun

paleoanthropology

cổ thực vật học

noun

paleobotany

cổ địa lý học

noun

Alternative spelling of cổ địa lí học.

cổ địa lí học

noun

paleogeography

cổ động vật học

noun

paleozoology

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★