検索結果- ベトナム語 - 英語

thực

adj

true, real

thực

noun

(used in compounds) food

thực đơn

noun

menu

thực vật

noun

(chiefly biology, botany) a plant (organism capable of photosynthesis)

sự thực

noun

Alternative form of sự thật

thị thực

noun

visa

nguyệt thực

noun

a lunar eclipse

thực nghiệm

noun

experiment

thực nghiệm

verb

to experiment

thực nghiệm

adj

experimental

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★