検索結果- ベトナム語 - 英語

chủ

noun

(historical) a master

Chủ nhật

noun

Sunday

chủ nghĩa

noun

a principle; an ism

chủ yếu

adj

essential, important

chủ yếu

adv

principally / mainly, mostly

dân chủ

adj

democratic

dân chủ

noun

democracy

quân chủ

noun

monarch

quân chủ

adj

monarchic, monarchical, pertaining to monarchy

âm chủ

noun

(rare, music) a tonic; keynote

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★