検索結果- ベトナム語 - 英語

thai ngoài tử cung

noun

(pathology) ectopic pregnancy

Lục Cung Thánh Mẫu

name

a mother goddess in Vietnamese mythology

Lâm Cung Thánh Mẫu

name

Mẫu Thượng Ngàn, a goddess in Vietnamese mythology

ôn, lương, cung, kiệm, nhượng

phrase

Be cordial, kind, courteous, modest, and deferential.

ung thư cổ tử cung

noun

(pathology) cervical cancer

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★