検索結果- ベトナム語 - 英語

Ngũ Hành Sơn

name

Marble Mountains (a cluster of five mountains in Ngũ Hành Sơn district, Da Nang, Vietnam). / An urban district of Da Nang, Vietnam.

giờ hành chính

noun

office hours or business hours

người ngoài hành tinh

noun

an extraterrestrial being; an alien

hành lang pháp lí

noun

legal framework

hành lang pháp lý

noun

Alternative spelling of hành lang pháp lí

đặc khu hành chính

noun

a special administrative region

The special administrative region of Hong Kong has a low personal income tax policy.

thế thiên hành đạo

verb

(idiomatic) to enforce the (moral) Way on behalf of Heaven, to take the law into one's own hands

thay trời hành đạo

verb

(idiomatic) to enforce the (moral) Way on behalf of Heaven, to take the law into one's own hands

hắc giả tiên hành

noun

(idiomatic, board games) a rule which dictates that black side goes first

Quy tắc hắc giả tiên hành thường được áp dụng trong các trò chơi truyền thống.

Ban Chấp hành Trung ương

name

(communism) Central Committee

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★