検索結果- ベトナム語 - 英語

lòng thành

noun

sincerity, honesty

thành tựu

noun

achievement

thành ngữ

noun

an idiom (language)

thành công

verb

to succeed

thành công

noun

success

thành viên

noun

member

hình thành

verb

to form; to take shape

trưởng thành

verb

to grow up

trưởng thành

adj

mature

tạo thành

verb

to create; to make; to build

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★