検索結果- ベトナム語 - 英語

dưới

prep

under, below

vùng dưới đồi

noun

hypothalamus

đường hô hấp dưới

noun

(anatomy) lower respiratory tract

The lower respiratory tract includes the trachea and lungs.

kim tiêm dưới da

noun

hypodermic needle

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★