検索結果- ベトナム語 - 英語

thế giới ngữ

name

(obsolete) Esperanto

người chuyển giới

noun

transgender person

Tân Thế Giới

name

New World / New Caledonia (an archipelago and overseas territory of France in Oceania)

Cựu Thế giới

name

Old World

bình đẳng giới

noun

gender equality

chiến tranh thế giới

noun

a world war

hoa hậu thế giới

noun

Miss Earth

Chiến tranh thế giới thứ hai

name

World War II

Chiến tranh thế giới thứ nhất

name

World War I

vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại

phrase

Workers of the world, unite!

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★