検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
quá giang
verb
(Southern Vietnam) to cross a body of water by boat / (by extension, Southern Vietnam) to hitchhike
nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
proverb
Alternative spelling of nhập gia tuỳ tục, đáo giang tuỳ khúc
loading!
Loading...