検索結果- ベトナム語 - 英語

hoàng thái tử

noun

crown prince

Bạch Mã Hoàng Tử

name

Prince Charming

thái hoàng thái hậu

noun

grand empress dowager

Ngọc Hoàng Đại Đế

name

(Chinese mythology, folklore) Synonym of Ngọc Hoàng (“Jade Emperor”)

Ngọc Hoàng Thượng Đế

name

(Chinese mythology, folklore) Synonym of Ngọc Hoàng (“Jade Emperor”)

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★