検索結果- ベトナム語 - 英語

nhật ký web

noun

Alternative spelling of nhật kí web

Cổ sự ký

name

Kojiki

Sáng thế ký

name

Alternative spelling of Sáng thế kí.

Dân số ký

name

Alternative spelling of Dân số kí.

ký sinh trùng học

noun

Alternative spelling of kí sinh trùng học (“parasitology”)..

nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy

phrase

a word once spoken cannot be taken back; a promise must be kept; a promise is a promise

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★