検索結果- ベトナム語 - 英語

khóa

noun

Alternative spelling of khoá

chìa khóa

noun

Alternative spelling of chìa khoá

từ khóa

noun

Alternative spelling of từ khoá

thuế khóa

noun

Alternative spelling of thuế khoá

ngoại khóa

noun

Traditional tone placement spelling of ngoại khoá.

thời khóa biểu

noun

Traditional tone placement spelling of thời khoá biểu.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★