検索結果- ベトナム語 - 英語

khoáng

affix

mineral

nước khoáng

noun

mineral water

khoáng sản

noun

mineral

khoáng đạt

adj

(literary) broad-minded; liberal-minded

khoáng vật

noun

mineral

phóng khoáng

adj

broad-minded; liberal

khoáng chất

noun

a mineral (solid inorganic substance)

chất khoáng

noun

Alternative form of khoáng chất.

khoáng vật học

noun

mineralogy

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★