検索結果- ベトナム語 - 英語

khoảng

noun

space; interval; span; distance

khoảng

adv

(somewhat formal) about; approximately

khoảng cách

noun

distance, space

khoảng trống

noun

empty space; void; gap; vacuum

khoảng cách xã hội

noun

social distance

khoảng cách xã giao

noun

social distance

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★