検索結果- ベトナム語 - 英語

kiến ba khoang

noun

(zoology) Paederus fuscipes

Paederus fuscipes causes itching and redness when in contact.

kiến trúc thượng tầng

noun

(Marxism) superstructure

ý kiến ý cò

noun

(colloquial, derogatory) one's opinion or stance

bách văn bất như nhất kiến

phrase

seeing is believing

kiếng

noun

Southern Vietnam form of kính (“glasses”) / mirror

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★