検索結果- ベトナム語 - 英語

kiệm

adj

thrifty; frugal

tiết kiệm

verb

to economize

tiết kiệm

noun

saving(s)

cần kiệm

adj

(literary) hardworking and thrifty

ôn, lương, cung, kiệm, nhượng

phrase

Be cordial, kind, courteous, modest, and deferential.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★