検索結果- ベトナム語 - 英語

lượng tử hóa

noun

Traditional tone placement spelling of lượng tử hoá.

lưu lượng kế

noun

flowmeter

The flowmeter measures the flow rate of liquid through the pipeline.

nhiệt lượng kế

noun

calorimeter

chè sâm bổ lượng

noun

(cooking) A cold, sweet Vietnamese soup of Cantonese origin

cơ học lượng tử

noun

quantum mechanics

vi lượng đồng căn

noun

homeopathy

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★