検索結果- ベトナム語 - 英語

hiện

verb

to rise, to appear, come into sight

hiện

adv

presently, currently

hiện tại

noun

the present

hiện tại

adv

presently; currently

hiện tại

adj

current

biểu hiện

verb

to express, to manifest

biểu hiện

noun

expression, manifestation

hiện tượng

noun

a phenomenon

thực hiện

verb

to realize; to carry out; to bring about; to implement

hiện đại

adj

modern

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★