検索結果- ベトナム語 - 英語

lễ Nô-el

noun

Alternative form of lễ Nô-en

lễ Các Đẳng

noun

All Souls' Day

lễ Tình Nhân

noun

Saint Valentine's Day

Valentine's Day is an occasion for couples to express their love and share their affection.

lễ Tạ Ơn

name

Thanksgiving

ngày lễ Nô-en

noun

Christmas Day

Christmas Day is a time for the whole family to gather and have fun together.

ngày lễ Các Thánh

noun

All Saints' Day, All Hallows' Day

lễ Các Đẳng Linh Hồn

noun

All Souls' Day

đêm trước Lễ Các Thánh

noun

Halloween

đêm trước ngày lễ Các Thánh

noun

Halloween

tiên học lễ, hậu học văn

proverb

(literally) learn manners first, then learn literature / (figurative) learn your manners before you learn anything else; it doesn't matter how smart you are, you have to know your manners first and foremost

Learn manners first, then learn literature.

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★