検索結果- ベトナム語 - 英語

mượn

verb

to borrow

cho mượn

verb

to lend, to let someone borrow something

vay mượn

verb

to borrow; to loan (generally speaking)

từ mượn

noun

a loanword

ốc mượn hồn

noun

(zoology) hermit crabs

cáo mượn oai hùm

phrase

(figurative) to use powerful connections to intimidate people

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★