検索結果- ベトナム語 - 英語

mức

noun

level; degree; extent; measure; standard

mức độ

noun

level; degree

mức sống

noun

standard of living; living standards

quá mức

adj

excessive; beyond the limit; unacceptable

trạng từ chỉ mức độ

noun

(grammar) an adverb of degree; a degree adverb

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★