検索結果- ベトナム語 - 英語

công nghiệp hóa

verb

Traditional tone placement spelling of công nghiệp hoá.

khu công nghiệp

noun

industrial park

nông nghiệp thông minh

noun

digital agriculture; smart farming; e-agriculture

nông nghiệp hữu cơ

noun

organic farming; ecological farming; biological farming

con trâu là đầu cơ nghiệp

proverb

having a water buffalo allows one to start a business

Having a water buffalo allows one to start a business.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★