検索結果- ベトナム語 - 英語

nghiệp

noun

trade, profession / karma

công nghiệp

noun

industry

nối nghiệp

verb

to continue the work of; to succeed to take over (a business)

nông nghiệp

noun

agriculture

thương nghiệp

noun

commerce; business; trade

chức nghiệp

noun

career, profession

doanh nghiệp

noun

a firm; enterprise; business

tốt nghiệp

verb

to graduate

lâm nghiệp

noun

forestry

nghề nghiệp

noun

profession

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★