検索結果- ベトナム語 - 英語

sớm

adv

early / soon / (early) morning

sáng sớm

noun

early morning

sớm muộn

adv

sooner or later; in time

một sớm một chiều

adv

overnight

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★