検索結果- ベトナム語 - 英語

thách

verb

to challenge; to dare (someone)

thách thức

verb

to challenge; to defy

thách thức

noun

challenge

thử thách

verb

to challenge; to try; to put to the test

thử thách

noun

challenge

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★