検索結果- ベトナム語 - 英語

thống soái

noun

(military) field marshal

thể thống

noun

(colloquial) order; discipline

thống kê học

noun

statistics (mathematical science)

tân tổng thống

noun

president-elect

A-rập Thống nhất

name

Arab Emirates

The United Arab Emirates is a country located in the Middle East.

thống kê dân số

verb

to collect a census

tân cử tổng thống

noun

president-elect

A-rập thống nhất Ê-mi-rát

name

United Arab Emirates, a country in the Middle East

Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất

name

the United Arab Emirates

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★