検索結果- ベトナム語 - 英語

trên

adj

upper / higher, superior

trên

prep

on

dựa trên

verb

to base on

trên mạng

adj

online

trên mạng

adv

online

đường hô hấp trên

noun

(anatomy) upper respiratory tract

The upper respiratory tract includes the nose, throat, and trachea.

an toàn là trên hết

phrase

safety first

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★