検索結果- ベトナム語 - 英語

trị liệu

noun

(medicine) therapy (treatment of disease)

chánh trị

noun

Alternative form of chính trị

trị an

noun

public order

nghiêm trị

verb

to punish severely

bộ chính trị

noun

politburo

The Politburo is the highest leadership body of the Communist Party of Vietnam.

chính trị gia

noun

politician

nhà chính trị

noun

politician

nữ cai trị

noun

A female ruler

chính trị học

noun

political science

địa chính trị

noun

geopolitics

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★