検索結果- ベトナム語 - 英語

truyền

verb

(formal, only in fixed expressions) to pass to

truyền hình

noun

television (medium)

truyền thống

noun

tradition

truyền thống

adj

traditional

truyền thuyết

noun

legend

tuyên truyền

noun

propaganda

tuyên truyền

verb

to propagate

truyền thông

noun

communication

cổ truyền

adj

traditional

truyền thanh

verb

to broadcast

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★