検索結果- ベトナム語 - 英語

công ty

noun

Alternative spelling of công ti

ty thể

noun

Alternative spelling of ti thể

tự ty

adj

Alternative spelling of tự ti

minh ty

noun

Alternative spelling of minh ti.

ty chức

pron

Alternative spelling of ti chức.

tổng công ty

noun

Alternative spelling of tổng công ti.

This conglomerate specializes in automobile manufacturing.

công ty du lịch

noun

Alternative spelling of công ti du lịch

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★