検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
diện tích xung quanh
noun
(geometry) the part of the surface area of a solid (in this context, termed a hình (literally “shape”)) which does not include its bases, such as that of a hình chóp (“pyramid”), a hình nón (“cone”), a hình lăng trụ (“prism”), a hình trụ (“cylinder”) or a hình hộp chữ nhật (“cuboid”)