検索結果- ベトナム語 - 英語

diện tích xung quanh

noun

(geometry) the part of the surface area of a solid (in this context, termed a hình (literally “shape”)) which does not include its bases, such as that of a hình chóp (“pyramid”), a hình nón (“cone”), a hình lăng trụ (“prism”), a hình trụ (“cylinder”) or a hình hộp chữ nhật (“cuboid”)

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★