検索結果- ベトナム語 - 英語

biểu đồ

noun

a diagram (graph or chart)

đồ uống

noun

drink; beverage

đồ ăn

noun

(colloquial) food

đồ chơi

noun

a toy; plaything

sơ đồ

noun

outline; diagram; sketch

đồ vật

noun

object; thing

đồ đạc

noun

(collective) stuff

phác đồ

noun

(medicine) (treatment) protocol; algorithm; regimen

đồ lót

noun

underwear

hồ đồ

adj

(euphemistic) foolish

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★