検索結果- ベトナム語 - 英語

buổi

noun

half a day / session, event, time, period

buổi sáng

noun

morning

buổi chiều

noun

afternoon

buổi tối

noun

evening

buổi trưa

noun

noon; noontime

buổi họp

noun

a meeting; conference

buổi lễ

noun

a ceremony

chào buổi sáng

phrase

good morning

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★