検索結果- ベトナム語 - 英語

hạng

noun

class, rank, kind, category

thượng hạng

adj

top-quality, excellent

hảo hạng

adj

(of product, goods) good-quality; high-class; high-grade

xếp hạng

verb

to rank (in a rating system)

thăng hạng

verb

to be promoted to a higher rank or into a higher class

hạng nhất

noun

first class

ngoại hạng

noun

(chiefly sports, otherwise rare) exceptional; top-level

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★