検索結果- ベトナム語 - 英語

Trưng

name

a surname from Chinese

trưng

verb

to show; to display

đặc trưng

noun

characteristic, feature

biểu trưng

noun

logo

biểu trưng

verb

to symbolize

trưng bày

verb

to display

tượng trưng

verb

to symbolise

tượng trưng

noun

symbol; symbolism

tượng trưng

adj

symbolic

trưng cầu

verb

to solicit (opinions)

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★