検索結果- ベトナム語 - 英語

giết

verb

to kill

giết người

noun

murder

giết hại

verb

to kill (violently); to murder

giết mổ

verb

to slaughter (livestock for food) (generally speaking)

chém giết

verb

to slaughter; to massacre; to murder recklessly

giết chết

verb

to kill; to murder; to slaughter

kẻ giết người

noun

murderer

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★